Nhớ trật từ tính từ trong tiếng Anh trở nên đơn giản với cách này
3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.
(Cách học tốt tiếng anh) Làm sao ghi nhớ được vị trí tính từ trong tiếng Anh
Nếu bắt gặp một cụm từ như sau: Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/ và được yêu cầu sắp xếp lại. Dưới đây xin đưa ra cách nhận biết và sắp xếp vị trí tính từ trong tiếng Anh như sau:
1. Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) -> Nguồn gốc (origin) -> Chất liệu (material) -> Mục đích (purpose) -> Danh từ (noun)
Ví dụ:
red Spanish leather riding boots (Đôi bốt màu đỏ xuất xứ từ Tây Ban Nha làm bằng da dùng để cưỡi ngựa)
a brown German beer mug (một cốc bia Đức màu nâu)
2. Các tính từ khác ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều cao (height) …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích .
Ví dụ:
a round glass table (NOT a glass round table) (Một chiếc bàn tròn bằng kính).
a big modern brick house (NOT a modern, big brick house) (Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch)
3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.
Ví dụ:
a lovely small black cat. (Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu).
beautiful big black eyes. (Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời)
Nhưng để thuộc các qui tắc trên thì thật không dễ dàng, dưới đây là một số bí quyết hữu ích (helpful tips) giúp các bạn có thể ghi nhớ tất cả những quy tắc phức tạp đó. Thay vì nhớ một loạt các qui tắc, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OSACOMP”, trong đó:
Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…
Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…
Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ khi sắp xếp cụm danh từ
a /leather/ handbag/ black
Ta thấy xuất hiện các tính từ:
– leather chỉ chất liệu làm bằng da (Material)
– black chỉ màu sắc (Color)
Vậy theo trật tự OSACOMP cụm danh từ trên sẽ theo vị trí đúng là: a black leather handbag.
Một ví dụ khác: Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/
Bạn sẽ sắp xếp trật tự các tính từ này như thế nào?
– Tính từ đỏ (red) chỉ màu sắc (Color)
– Tính từ mới (new) chỉ độ tuổi (Age)
– Tính từ sang trọng (luxurious) chỉ quan điểm, đánh giá (Opinion)
– Tính từ Nhật Bản (Japanese) chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Origin).
– Tính từ to (big) chỉ kích cỡ (Size) của xe ô tô.
Sau khi các bạn xác định chức năng của các tính từ theo cách viết OSACOMP, chúng ta sẽ dễ dàng viết lại trật tự của câu này như sau: a luxurious big new red Japanese car.
Hi vọng những tips trên sẽ thật sự hữu ích với các bạn trong việc ghi nhớ trật tự các tính từ
Leave a Reply